Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 1

S6

Schneider AvatarOn, 1 Gang 1Way và 1Gang 2Way switch, 16AX, 250V,

Schneider AvatarOn, 1 Gang 1Way và 1Gang 2Way switch, 16AX, 250V,

SKU:E8331L1_WE

Giá thông thường ₱9.90 PHP
Giá thông thường ₱10.60 PHP Giá ưu đãi ₱9.90 PHP
Giảm giá Đã bán hết
Phí vận chuyển được tính khi thanh toán.
Request For Quote

Chi tiết kỹ thuật:

Công tắc 1Gang 1Way:

Bảng dữ liệu cho màu trắng

Bảng dữ liệu cho đường chân tóc bằng vàng kim loại

Bảng dữ liệu cho màu xám đậm

Bảng dữ liệu cho rượu vang vàng

Bảng dữ liệu cho gỗ tối màu

Công tắc 1Gang 2 chiều

Bảng dữ liệu cho màu trắng

Bảng dữ liệu cho đường chân tóc bằng vàng kim loại

Bảng dữ liệu cho màu xám đậm

Bảng dữ liệu cho rượu vang vàng

Bảng dữ liệu cho gỗ tối màu

Sự miêu tả:

Công tắc Schneider Electric AvatarOn E8331L1_WE_G2 là sản phẩm hoàn chỉnh có màu trắng kèm 1 rocker. Đây là công tắc 1 cực 1 chiều. Và dòng định mức của nó là 16AX. Nó có chiều rộng 86 mm, chiều cao 86 mm, chiều sâu 34,2 mm. Hộp lắp phù hợp của nó có thể được gắn chìm vào bề mặt tường với kiểu phẳng. Nó cũng đạt đến mức độ bảo vệ IP20. Thiết bị đầu cuối kết nối của nó là thiết bị đầu cuối bằng đồng. Công tắc được làm bằng polycarbonate, polycarbonate + GF 20 %, giúp nó có khả năng chống chịu tốt nhất có thể. Thân thiện với môi trường, công tắc này cũng là một sản phẩm cao cấp xanh. Và nó không chứa thủy ngân và kim loại nặng, luôn quan tâm đến môi trường và sức khỏe của bạn. AvatarOn cung cấp sáu diện mạo cổ điển, thời trang, cho phép các chi tiết trong ngôi nhà của bạn thay đổi, giống như những thay đổi trong cuộc sống đầy màu sắc của bạn. Công nghệ độc đáo, được cấp bằng sáng chế và quy trình sản xuất tinh tế đảm bảo vận hành thoải mái và thiết kế dễ lắp đặt cho phép bạn thay đổi tấm mặt nhanh chóng và dễ dàng như bạn muốn.

Thông số kỹ thuật:

Công tắc 1Gang 1Way:

Trắng
loại sản phẩm hoặc thành phần Công tắc
ứng dụng thiết bị Điều khiển
loại tải Đèn sợi đốt
Điện trở
quy nạp
đèn huỳnh quang
tông màu Trắng
Bổ túc
trình bày thiết bị Sản phẩm hoàn chỉnh
đánh giá hiện tại 16 AX ở 250 V AC 50/60 Hz
chức năng chuyển đổi 1 cực 1 chiều
số lượng băng nhóm 1 băng đảng
số lượng rocker 1
khả năng kết nối kẹp 3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp đặc
3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp bện
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp đặc
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp bện
kết nối - thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối bằng đồng thau
vật liệu Polycarbonate: tấm lưới
Polycarbonate: đế
Polycarbonate: dolly
Polycarbonate: khung
Polycarbonate + GF 20 %: bộ truyền động
gắn thiết bị Bề mặt
Tuôn ra
chiều rộng 86mm
chiều cao 86mm
chiều sâu 34,2 mm
Môi trường
Mức độ bảo vệ IP IP20
nhiệt độ không khí xung quanh tối đa để vận hành 45°C
độ cao hoạt động 2000 m
độ ẩm tương đối 0…95 %
đặc điểm môi trường Chống tia cực tím
tiêu chuẩn MS IEC 60669-1
BS EN 60669-1
SS 227-1
IEC 60669-1
Đơn vị đóng gói
Loại đơn vị của gói thầu 1 PCE
Số căn trong gói 1 1
Trọng lượng gói 1 77,0 g
Gói 1 Chiều cao 3,4 cm
Chiều rộng gói 1 8,6 cm
Gói 1 Chiều dài 8,6 cm
Loại đơn vị của gói thầu 2 XE HƠI
Số căn trong gói 2 10
Trọng lượng gói 2 842,0 g
Gói 2 Chiều cao 9,5 cm
Chiều rộng gói 2 19,0 cm
Gói 2 Chiều dài 19,5 cm


Chân tóc vàng kim loại
loại sản phẩm hoặc thành phần Công tắc
ứng dụng thiết bị Điều khiển
loại tải Điện trở
đèn huỳnh quang
quy nạp
Đèn sợi đốt
tông màu Chân tóc màu vàng kim loại
Bổ túc
trình bày thiết bị Sản phẩm hoàn chỉnh
đánh giá hiện tại 16 AX ở 250 V AC 50/60 Hz
chức năng chuyển đổi 1 cực 1 chiều
số lượng băng nhóm 1 băng nhóm
số lượng rocker 1
khả năng kết nối kẹp 3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp đặc
3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp bện

4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp đặc
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp bện
kết nối - thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối bằng đồng thau
vật liệu Polycarbonate: tấm lưới
Polycarbonate: đế
Polycarbonate: dolly
Polycarbonate: khung
Polycarbonate + GF 20 %: bộ truyền động
gắn thiết bị Tuôn ra
Bề mặt
chiều rộng 86mm
chiều cao 86mm
chiều sâu 34,2 mm
Môi trường
Mức độ bảo vệ IP IP20
nhiệt độ không khí xung quanh tối đa để vận hành 45°C
độ cao hoạt động 2000 m
độ ẩm tương đối 0…95 %
đặc điểm môi trường Chống tia cực tím
tiêu chuẩn MS IEC 60669-1
SS 227-1
BS EN 60669-1
IEC 60669-1
LÀ 3854
Đơn vị đóng gói
Loại đơn vị của gói thầu 1 PCE
Số căn trong gói 1 1
Trọng lượng gói 1 77,0 g
Gói 1 Chiều cao 3,4cm
Chiều rộng gói 1 8,6 cm
Gói 1 Chiều dài 8,6 cm

Màu xám đen
loại sản phẩm hoặc thành phần Công tắc
ứng dụng thiết bị Điều khiển
loại tải Đèn sợi đốt
Điện trở
quy nạp
đèn huỳnh quang
tông màu Màu xám đen
Bổ túc
trình bày thiết bị Sản phẩm hoàn chỉnh
đánh giá hiện tại 16 AX ở 250 V AC 50/60 Hz
chức năng chuyển đổi 1 cực 1 chiều
số lượng băng nhóm 1 băng đảng
số lượng rocker 1
khả năng kết nối kẹp 3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp đặc
3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp bện
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp đặc
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp bện
kết nối - thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối bằng đồng thau
vật liệu Polycarbonate: tấm lưới
Polycarbonate: đế
Polycarbonate: dolly
Polycarbonate: khung
Polycarbonate + GF 20 %: bộ truyền động
gắn thiết bị Bề mặt
Tuôn ra
chiều rộng 86mm
chiều cao 86mm
chiều sâu 34,2 mm
Môi trường
Mức độ bảo vệ IP IP20
nhiệt độ không khí xung quanh tối đa để vận hành 45°C
độ cao hoạt động 2000 m
độ ẩm tương đối 0…95 %
đặc điểm môi trường Chống tia cực tím
tiêu chuẩn MS IEC 60669-1
BS EN 60669-1
SS 227-1
IEC 60669-1
Đơn vị đóng gói
Loại đơn vị của gói thầu 1 PCE
Số căn trong gói 1 1
Trọng lượng gói 1 81,0 g
Gói 1 Chiều cao 4,5 cm
Chiều rộng gói 1 8,5 cm
Gói 1 Chiều dài 8,5 cm

rượu vang vàng
loại sản phẩm hoặc thành phần Công tắc
ứng dụng thiết bị Điều khiển
loại tải Đèn sợi đốt
Điện trở
đèn huỳnh quang
quy nạp
tông màu rượu vang vàng
Bổ túc
trình bày thiết bị Sản phẩm hoàn chỉnh
đánh giá hiện tại 16 AX ở 250 V AC 50/60 Hz
chức năng chuyển đổi 1 cực 1 chiều
số lượng băng đảng 1 băng đảng
số lượng rocker 1
khả năng kết nối kẹp 3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp đặc
3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp bện
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp đặc
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp bện
kết nối - thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối bằng đồng thau
vật liệu Polycarbonate: tấm lưới
Polycarbonate: đế
Polycarbonate: dolly
Polycarbonate: khung
Polycarbonate + GF 20 %: bộ truyền động
gắn thiết bị Tuôn ra
Bề mặt
chiều rộng 86mm
chiều cao 86mm
chiều sâu 34,2 mm
Môi trường
Mức độ bảo vệ IP IP20
nhiệt độ không khí xung quanh tối đa để vận hành 45°C
độ cao hoạt động 2000 m
độ ẩm tương đối 0…95 %
đặc điểm môi trường Chống tia cực tím
tiêu chuẩn MS IEC 60669-1
SS 227-1
IEC 60669-1
BS EN 60669-1
Đơn vị đóng gói
Loại đơn vị của gói thầu 1 PCE
Số căn trong gói 1 1
Trọng lượng gói 1 77,0 g
Gói 1 Chiều cao 3,4cm
Chiều rộng gói 1 8,6 cm
Gói 1 Chiều dài 8,6 cm

Gỗ
loại sản phẩm hoặc thành phần Công tắc
ứng dụng thiết bị Điều khiển
loại tải quy nạp
Điện trở
đèn huỳnh quang
Đèn sợi đốt
tông màu Gỗ
Bổ túc
trình bày thiết bị Sản phẩm hoàn chỉnh
đánh giá hiện tại 16 AX ở 250 V AC 50/60 Hz
chức năng chuyển đổi 1 cực 1 chiều
số lượng băng nhóm 1 băng nhóm
số lượng rocker 1
khả năng kết nối kẹp 3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp đặc
3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp bện
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp đặc
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp bện
kết nối - thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối bằng đồng thau
vật liệu Polycarbonate: tấm lưới
Polycarbonate: đế
Polycarbonate: dolly
Polycarbonate: khung
Polycarbonate + GF 20 %: bộ truyền động
gắn thiết bị Bề mặt
Tuôn ra
chiều rộng 86mm
chiều cao 86mm
chiều sâu 34,2 mm
Môi trường
Mức độ bảo vệ IP IP20
nhiệt độ không khí xung quanh tối đa để vận hành 45°C
độ cao hoạt động 2000 m
độ ẩm tương đối 0…95 %
đặc điểm môi trường Chống tia cực tím
tiêu chuẩn SS 227-1
BS EN 60669-1
IEC 60669-1
MS IEC 60669-1
Đơn vị đóng gói
Loại đơn vị của gói thầu 1 PCE
Số căn trong gói 1 1
Trọng lượng gói 1 77,0 g
Gói 1 Chiều cao 3,4cm
Chiều rộng gói 1 8,6 cm
Gói 1 Chiều dài 8,6 cm
Loại đơn vị của gói thầu 2 BB1
Số căn trong gói 2 10
Trọng lượng gói 2 842,0 g
Gói 2 Chiều cao 95,0mm
Chiều rộng gói 2 190,0 mm
Gói 2 Chiều dài 195,0mm
Loại đơn vị của gói thầu 3 XE HƠI
Số căn trong gói 3 60
Gói 3 Trọng lượng 5,053 kg
Gói 3 Chiều cao 21,0 cm
Chiều rộng gói 3 30,0 cm
Gói 3 Chiều dài 39,5 cm

Công tắc 1Gang 2Way:

Gỗ
loại sản phẩm hoặc thành phần Công tắc
ứng dụng thiết bị Điều khiển
loại tải quy nạp
Điện trở
đèn huỳnh quang
Đèn sợi đốt
tông màu Gỗ
Bổ túc
trình bày thiết bị Sản phẩm hoàn chỉnh
đánh giá hiện tại 16 AX ở 250 V AC 50/60 Hz
chức năng chuyển đổi 1 cực 2 chiều
số lượng băng nhóm 1 băng nhóm
số lượng rocker 1
khả năng kết nối kẹp 3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp đặc
3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp bện
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp đặc
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp bện
kết nối - thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối bằng đồng thau
vật liệu Polycarbonate: tấm lưới
Polycarbonate: đế
Polycarbonate: dolly
Polycarbonate: khung
Polycarbonate + GF 20 %: bộ truyền động
gắn thiết bị Bề mặt
Tuôn ra
chiều rộng 86mm
chiều cao 86mm
chiều sâu 34,2 mm
Môi trường
Mức độ bảo vệ IP IP20
nhiệt độ không khí xung quanh tối đa để vận hành 45°C
độ cao hoạt động 2000 m
độ ẩm tương đối 0…95 %
đặc điểm môi trường Chống tia cực tím
tiêu chuẩn IEC 60669-1
MS IEC 60669-1
SS 227-1
BS EN 60669-1
Đơn vị đóng gói
Loại đơn vị của gói thầu 1 PCE
Số căn trong gói 1 1
Trọng lượng gói 1 78,0 g
Gói 1 Chiều cao 3,4 cm
Chiều rộng gói 1 8,6 cm
Gói 1 Chiều dài 8,6 cm
Loại đơn vị của gói thầu 2 XE HƠI
Số căn trong gói 2 10
Trọng lượng gói 2 863,0 g
Gói 2 Chiều cao 9,5 cm
Chiều rộng gói 2 19,0 cm
Gói 2 Chiều dài 19,5 cm

Màu xám đen
loại sản phẩm hoặc thành phần Công tắc
ứng dụng thiết bị Điều khiển
loại tải Đèn sợi đốt
Điện trở

quy nạp
đèn huỳnh quang
tông màu Màu xám đen
Bổ túc
trình bày thiết bị Sản phẩm hoàn chỉnh
đánh giá hiện tại 16 AX ở 250 V AC 50/60 Hz
chức năng chuyển đổi 1 cực 2 chiều
số lượng băng đảng 1 băng nhóm
số lượng rocker 1
khả năng kết nối kẹp 3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp đặc
3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp bện
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp đặc

4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp bện
kết nối - thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối bằng đồng thau
vật liệu Polycarbonate: tấm lưới
Polycarbonate: đế
Polycarbonate: dolly
Polycarbonate: khung
Polycarbonate + GF 20 %: bộ truyền động
gắn thiết bị Bề mặt
Tuôn ra
chiều rộng 86mm
chiều cao 86mm
chiều sâu 34,2 mm
Môi trường
Mức độ bảo vệ IP IP20
nhiệt độ không khí xung quanh tối đa để vận hành 45°C
độ cao hoạt động 2000 m
độ ẩm tương đối 0…95 %
đặc điểm môi trường Chống tia cực tím
tiêu chuẩn BS EN 60669-1
MS IEC 60669-1
IEC 60669-1
SS 227-1
Đơn vị đóng gói
Loại đơn vị của gói thầu 1 PCE
Số căn trong gói 1 1
Trọng lượng gói 1 82,0 g
Gói 1 Chiều cao 4,5 cm
Chiều rộng gói 1 8,5 cm
Gói 1 Chiều dài 8,5 cm


rượu vang vàng
loại sản phẩm hoặc thành phần Công tắc
ứng dụng thiết bị Điều khiển
loại tải Đèn sợi đốt
quy nạp
đèn huỳnh quang
Điện trở
tông màu rượu vang vàng
Bổ túc
trình bày thiết bị Sản phẩm hoàn chỉnh
đánh giá hiện tại 16 AX ở 250 V AC 50/60 Hz
chức năng chuyển đổi 1 cực 2 chiều
số lượng băng nhóm 1 băng nhóm
số lượng rocker 1
khả năng kết nối kẹp 3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp đặc
3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp bện
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp đặc
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp bện
kết nối - thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối bằng đồng thau
vật liệu Polycarbonate: tấm lưới
Polycarbonate: đế
Polycarbonate: dolly
Polycarbonate: khung
Polycarbonate + GF 20 %: bộ truyền động
gắn thiết bị Bề mặt
Tuôn ra
chiều rộng 86mm
chiều cao 86mm
chiều sâu 34,2 mm
Môi trường
Mức độ bảo vệ IP IP20
nhiệt độ không khí xung quanh tối đa để vận hành 45°C
độ cao hoạt động 2000 m
độ ẩm tương đối 0…95 %
đặc điểm môi trường Chống tia cực tím
tiêu chuẩn IEC 60669-1
MS IEC 60669-1
BS EN 60669-1
SS 227-1
Đơn vị đóng gói
Loại đơn vị của gói thầu 1 PCE
Số căn trong gói 1 1
Trọng lượng gói 1 78,0 g
Gói 1 Chiều cao 3,4cm
Chiều rộng gói 1 8,6 cm
Gói 1 Chiều dài 8,6 cm

Chân tóc vàng kim loại
loại sản phẩm hoặc thành phần Công tắc
ứng dụng thiết bị Điều khiển
loại tải Điện trở
quy nạp
Đèn sợi đốt
đèn huỳnh quang
tông màu Chân tóc vàng kim loại
Bổ túc
trình bày thiết bị Sản phẩm hoàn chỉnh
đánh giá hiện tại 16 AX ở 250 V AC 50/60 Hz
chức năng chuyển đổi 1 cực 2 chiều
số lượng băng đảng 1 băng nhóm
số lượng rocker 1
khả năng kết nối kẹp 3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp đặc
3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp bện
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp đặc
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp bện
kết nối - thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối bằng đồng thau
vật liệu Polycarbonate: tấm lưới
Polycarbonate: đế
Polycarbonate: dolly
Polycarbonate: khung
Polycarbonate + GF 20 %: bộ truyền động
gắn thiết bị Tuôn ra
Bề mặt
chiều rộng 86mm
chiều cao 86mm
chiều sâu 34,2 mm
Môi trường
Mức độ bảo vệ IP IP20
nhiệt độ không khí xung quanh tối đa để vận hành 45°C
độ cao hoạt động 2000 m
độ ẩm tương đối 0…95 %
đặc điểm môi trường Chống tia cực tím
tiêu chuẩn SS 227-1
MS IEC 60669-1
BS EN 60669-1
IEC 60669-1
LÀ 3854
Đơn vị đóng gói
Loại đơn vị của gói thầu 1 PCE
Số căn trong gói 1 1
Trọng lượng gói 1 78,0 g
Gói 1 Chiều cao 3,4 cm
Chiều rộng gói 1 8,6 cm
Gói 1 Chiều dài 8,6 cm

Trắng
loại sản phẩm hoặc thành phần Công tắc
ứng dụng thiết bị Điều khiển
loại tải Đèn sợi đốt
Điện trở
quy nạp
đèn huỳnh quang
tông màu Trắng
Bổ túc
trình bày thiết bị Sản phẩm hoàn chỉnh
đánh giá hiện tại 16 AX ở 250 V AC 50/60 Hz
chức năng chuyển đổi 1 cực 2 chiều
số lượng băng nhóm 1 băng đảng
số lượng rocker 1
khả năng kết nối kẹp 3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp đặc
3 x 2,5 mm² đối với (các) cáp bện
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp đặc
4 x 1,5 mm² đối với (các) cáp bện
kết nối - thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối bằng đồng thau
vật liệu Polycarbonate: tấm lưới
Polycarbonate: đế
Polycarbonate: dolly
Polycarbonate: khung
Polycarbonate + GF 20 %: bộ truyền động
gắn thiết bị Bề mặt
Tuôn ra
chiều rộng 86mm
chiều cao 86mm
chiều sâu 34,2 mm
Môi trường
Mức độ bảo vệ IP IP20
nhiệt độ không khí xung quanh tối đa để vận hành 45°C
độ cao hoạt động 2000 m
độ ẩm tương đối 0…95 %
đặc điểm môi trường Chống tia cực tím
tiêu chuẩn BS EN 60669-1
MS IEC 60669-1
IEC 60669-1
SS 227-1
Đơn vị đóng gói
Loại đơn vị của gói thầu 1 PCE
Số căn trong gói 1 1
Trọng lượng gói 1 78,0 g
Gói 1 Chiều cao 3,4 cm
Chiều rộng gói 1 8,6 cm
Gói 1 Chiều dài 8,6 cm
Loại đơn vị của gói thầu 2 XE HƠI
Số căn trong gói 2 10
Trọng lượng gói 2 863,0 g
Gói 2 Chiều cao 9,5 cm
Chiều rộng gói 2 19,0 cm
Gói 2 Chiều dài 19,5 cm


Xem toàn bộ chi tiết