Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 1

S6

Schneider AvatarOn, 3P, 13 A, 250 V, ổ cắm chuyển đổi,

Schneider AvatarOn, 3P, 13 A, 250 V, ổ cắm chuyển đổi,

SKU:E8315_WE_G2

Giá thông thường ₱13.20 PHP
Giá thông thường ₱14.20 PHP Giá ưu đãi ₱13.20 PHP
Giảm giá Đã bán hết
Phí vận chuyển được tính khi thanh toán.
Request For Quote

Chi tiết kỹ thuật:

Bảng dữ liệu cho màu trắng

Bảng dữ liệu cho màu xám đậm

Bảng dữ liệu cho rượu vang vàng

Bảng dữ liệu cho gỗ tối màu

Bảng dữ liệu cho đường chân tóc Metal Gold

Sự miêu tả:

Schneider Electric AvatarOn ổ cắm chuyển mạch E8315_WE_G2 là sản phẩm hoàn chỉnh có màu trắng và 1 gang. Công tắc này là 3P. Và thiết bị này đạt tiêu chuẩn BS 1363A của Anh. Và dòng định mức của nó là 13A. Hộp gắn phù hợp của nó có thể được gắn chìm vào bề mặt tường bằng loại phẳng. Chế độ cố định của nó là vít. Ngoài ra, chỉ số IP của thiết bị này là IP20. Hơn nữa, nó còn đáp ứng tốt tiêu chuẩn BS 1363, MS 589, SS 145. Thân thiện với môi trường, ổ cắm chuyển mạch này cũng là một sản phẩm cao cấp xanh. Được làm bằng vật liệu polycarbonate, ổ cắm chuyển đổi này khá đáng tin cậy và có khả năng chống chịu. AvatarOn cung cấp sáu diện mạo cổ điển, thời trang, cho phép các chi tiết trong ngôi nhà của bạn thay đổi, giống như những thay đổi trong cuộc sống đầy màu sắc của bạn. Công nghệ độc đáo, được cấp bằng sáng chế và quy trình sản xuất tinh tế đảm bảo vận hành thoải mái và thiết kế dễ lắp đặt cho phép bạn thay đổi tấm mặt nhanh chóng và dễ dàng như bạn muốn.


Thông số kỹ thuật:
Trắng
loại sản phẩm hoặc thành phần Ổ cắm chuyển đổi
ứng dụng thiết bị Nguồn cấp
trình bày thiết bị Sản phẩm hoàn chỉnh
cấu hình cực đầu ra 3P có màn trập
tông màu Trắng
kiểu đóng gói Gói lưu lượng
Bổ túc
đánh giá hiện tại 13 Ổ cắm
[Ue] điện áp hoạt động định mức 250 V AC 50/60 Hz
số ổ cắm 1
mô tả tiêu chuẩn đầu ra Có tiếp điểm nối đất
tiêu chuẩn đầu ra BS 1363A của Anh
số lượng băng nhóm 1 băng nhóm
tuổi thọ sử dụng theo chu kỳ 20000 chu kỳ
độ bền điện 5000 chu kỳ
kết nối - thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối vít
vật liệu Polycarbonate: tấm lưới
Polycarbonate: bao quanh
bề mặt hoàn thiện Bóng
xử lý bề mặt Tấm bìa sơn
gắn thiết bị Bề mặt
chế độ sửa chữa Đinh ốc
chiều cao 86mm
chiều rộng 86mm
chiều sâu 31,7mm
Môi trường
Mức độ bảo vệ IP IP20
nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành -5…45°C
nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ -5…60°C
độ ẩm tương đối 0…95 %
tiêu chuẩn BS 1363
MS 589
SS 145
chứng nhận sản phẩm SIRIM
Đơn vị đóng gói
Loại đơn vị của gói thầu 1 PCE
Số căn trong gói 1 1
Trọng lượng gói 1 83,0 g
Gói 1 Chiều cao 32,0 mm
Chiều rộng gói 1 86,0 mm
Gói 1 Chiều dài 86,0 mm
Loại đơn vị của gói thầu 2 BB1
Số căn trong gói 2 12
Trọng lượng gói 2 1,036 kg
Gói 2 Chiều cao 9,5 cm
Chiều rộng gói 2 19,0 cm
Gói 2 Chiều dài 19,5 cm
Loại đơn vị của gói thầu 3 XE HƠI
Số căn trong gói 3 72
Gói 3 Trọng lượng 6717,0 g
Gói 3 Chiều cao 21,0 cm
Chiều rộng gói 3 30,0 cm
Gói 3 Chiều dài 39,5 cm
Chân tóc vàng kim loại
loại sản phẩm hoặc thành phần Ổ cắm chuyển đổi
ứng dụng thiết bị Nguồn cấp
trình bày thiết bị Sản phẩm hoàn chỉnh
cấu hình cực đầu ra 3P có màn trập
tông màu Chân tóc vàng kim loại
kiểu đóng gói Gói lưu lượng
Bổ túc
đánh giá hiện tại 13 Ổ cắm
[Ue] điện áp hoạt động định mức 250 V AC 50/60 Hz
số ổ cắm 1
mô tả tiêu chuẩn đầu ra Có tiếp điểm nối đất
tiêu chuẩn đầu ra BS 1363A của Anh
số lượng băng nhóm 1 băng nhóm
tuổi thọ sử dụng theo chu kỳ 20000 chu kỳ
độ bền điện 5000 chu kỳ
kết nối - thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối vít
vật liệu Polycarbonate: tấm lưới
Polycarbonate: bao quanh
bề mặt hoàn thiện Bóng
xử lý bề mặt Tấm bìa sơn
gắn thiết bị Bề mặt
chế độ sửa chữa Đinh ốc
chiều cao 86mm
chiều rộng 86mm
chiều sâu 31,7mm
Môi trường
Mức độ bảo vệ IP IP20
nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành -5…45°C
nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ -5…60°C
độ ẩm tương đối 0…95 %
tiêu chuẩn MS 589
BS 1363
SS 145
chứng nhận sản phẩm SIRIM
Đơn vị đóng gói
Loại đơn vị của gói thầu 1 PCE
Số căn trong gói 1 1
Trọng lượng gói 1 84,0 g
Gói 1 Chiều cao 3,2cm
Chiều rộng gói 1 8,6 cm
Gói 1 Chiều dài 8,6 cm
Loại đơn vị của gói thầu 2 BB1
Số căn trong gói 2 12
Trọng lượng gói 2 1,058 kg
Gói 2 Chiều cao 9,5 cm
Chiều rộng gói 2 19,0 cm
Gói 2 Chiều dài 19,5 cm
Loại đơn vị của gói thầu 3 XE HƠI
Số căn trong gói 3 72
Gói 3 Trọng lượng 6,848 kg
Gói 3 Chiều cao 21,0 cm
Chiều rộng gói 3 30,0 cm
Gói 3 Chiều dài 39,5 cm
rượu vang vàng
loại sản phẩm hoặc thành phần Ổ cắm chuyển đổi
ứng dụng thiết bị Nguồn cấp
trình bày thiết bị Sản phẩm hoàn chỉnh
cấu hình cực đầu ra 3P có màn trập
tông màu rượu vang vàng
kiểu đóng gói Gói lưu lượng
Bổ túc
đánh giá hiện tại 13 Ổ cắm
[Ue] điện áp hoạt động định mức 250 V AC 50/60 Hz
số ổ cắm 1
mô tả tiêu chuẩn đầu ra Có tiếp điểm nối đất
tiêu chuẩn đầu ra BS 1363A của Anh
số lượng băng nhóm 1 băng nhóm
tuổi thọ sử dụng theo chu kỳ 20000 chu kỳ
độ bền điện 5000 chu kỳ
kết nối - thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối vít
vật liệu Polycarbonate: tấm lưới
Polycarbonate: bao quanh
bề mặt hoàn thiện Bóng
xử lý bề mặt Tấm bìa sơn
gắn thiết bị Bề mặt
chế độ sửa chữa Đinh ốc
chiều cao 86mm
chiều rộng 86mm
chiều sâu 31,7mm
Môi trường
Mức độ bảo vệ IP IP20
nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành -5…45°C
nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ -5…60°C
độ ẩm tương đối 0…95 %
tiêu chuẩn MS 589
SS 145
BS 1363
chứng nhận sản phẩm SIRIM
Đơn vị đóng gói
Loại đơn vị của gói thầu 1 PCE
Số căn trong gói 1 1
Trọng lượng gói 1 84,0 g
Gói 1 Chiều cao 3,2cm
Chiều rộng gói 1 8,6 cm
Gói 1 Chiều dài 8,6 cm
Loại đơn vị của gói thầu 2 BB1
Số căn trong gói 2 12
Trọng lượng gói 2 1,058 kg
Gói 2 Chiều cao 9,5 cm
Chiều rộng gói 2 19,0 cm
Gói 2 Chiều dài 19,5 cm
Loại đơn vị của gói thầu 3 XE HƠI
Số căn trong gói 3 72
Gói 3 Trọng lượng 6,848 kg
Gói 3 Chiều cao 21,0 cm
Chiều rộng gói 3 30,0 cm
Gói 3 Chiều dài 39,5 cm
Màu xám đen
loại sản phẩm hoặc thành phần Ổ cắm chuyển đổi
ứng dụng thiết bị Nguồn cấp
trình bày thiết bị Sản phẩm hoàn chỉnh
cấu hình cực đầu ra 3P có màn trập
tông màu Màu xám đen
kiểu đóng gói Gói lưu lượng
Bổ túc
đánh giá hiện tại 13 Ổ cắm
[Ue] điện áp hoạt động định mức 250 V AC 50/60 Hz
số ổ cắm 1
mô tả tiêu chuẩn đầu ra Có tiếp điểm nối đất
tiêu chuẩn đầu ra BS 1363A của Anh
số lượng băng nhóm 1 băng nhóm
tuổi thọ sử dụng theo chu kỳ 20000 chu kỳ
độ bền điện 5000 chu kỳ
kết nối - thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối vít
vật liệu Polycarbonate: tấm lưới
Polycarbonate: bao quanh
bề mặt hoàn thiện Bóng
xử lý bề mặt Tấm bìa sơn
gắn thiết bị Bề mặt
chế độ sửa chữa Đinh ốc
chiều cao 86mm
chiều rộng 86mm
chiều sâu 31,7mm
Môi trường
Mức độ bảo vệ IP IP20
nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành -5…45°C
nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ -5…60°C
độ ẩm tương đối 0…95 %
tiêu chuẩn BS 1363
MS 589
SS 145
chứng nhận sản phẩm SIRIM
Đơn vị đóng gói
Loại đơn vị của gói thầu 1 PCE
Số căn trong gói 1 1
Trọng lượng gói 1 84,0 g
Gói 1 Chiều cao 3,2cm
Chiều rộng gói 1 8,6 cm
Gói 1 Chiều dài 8,6 cm
Loại đơn vị của gói thầu 2 BB1
Số căn trong gói 2 12
Trọng lượng gói 2 1,008 kg
Gói 2 Chiều cao 9,5 cm
Chiều rộng gói 2 19,0 cm
Gói 2 Chiều dài 19,5 cm
Loại đơn vị của gói thầu 3 XE HƠI
Số căn trong gói 3 72
Gói 3 Trọng lượng 6,048 kg
Gói 3 Chiều cao 21,0 cm
Chiều rộng gói 3 30,0 cm
Gói 3 Chiều dài 39,5 cm
Gỗ
loại sản phẩm hoặc thành phần Ổ cắm chuyển đổi
ứng dụng thiết bị Nguồn cấp
trình bày thiết bị Sản phẩm hoàn chỉnh
cấu hình cực đầu ra 3P có màn trập
tông màu Gỗ
kiểu đóng gói Gói lưu lượng
Bổ túc
đánh giá hiện tại 13 Ổ cắm
[Ue] điện áp hoạt động định mức 250 V AC 50/60 Hz
số ổ cắm 1
mô tả tiêu chuẩn đầu ra Có tiếp điểm nối đất
tiêu chuẩn đầu ra BS 1363A của Anh
số lượng băng nhóm 1 băng nhóm
tuổi thọ sử dụng theo chu kỳ 20000 chu kỳ
độ bền điện 5000 chu kỳ
kết nối - thiết bị đầu cuối Thiết bị đầu cuối vít
vật liệu Polycarbonate: tấm lưới
Polycarbonate: bao quanh
bề mặt hoàn thiện Bóng
xử lý bề mặt Tấm bìa sơn
gắn thiết bị Bề mặt
chế độ sửa chữa Đinh ốc
chiều cao 86mm
chiều rộng 86mm
chiều sâu 31,7mm
Môi trường
Mức độ bảo vệ IP IP20
nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành -5…45°C
nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ -5…60°C
độ ẩm tương đối 0…95 %
tiêu chuẩn SS 145
MS 589
BS 1363
chứng nhận sản phẩm SIRIM
Đơn vị đóng gói
Loại đơn vị của gói thầu 1 PCE
Số căn trong gói 1 1
Trọng lượng gói 1 83,0 g
Gói 1 Chiều cao 32,0 mm
Chiều rộng gói 1 86,0 mm
Gói 1 Chiều dài 86,0 mm
Loại đơn vị của gói thầu 2 BB1
Số căn trong gói 2 12
Trọng lượng gói 2 1,036 kg
Gói 2 Chiều cao 9,5 cm
Chiều rộng gói 2 19,0 cm
Gói 2 Chiều dài 19,5 cm
Loại đơn vị của gói thầu 3 XE HƠI
Số căn trong gói 3 72
Gói 3 Trọng lượng 6717,0 gam
Gói 3 Chiều cao 21,0 cm
Chiều rộng gói 3 30,0 cm
Gói 3 Chiều dài 39,5 cm
Xem toàn bộ chi tiết